Có 2 kết quả:

有关各方 yǒu guān gè fāng ㄧㄡˇ ㄍㄨㄢ ㄍㄜˋ ㄈㄤ有關各方 yǒu guān gè fāng ㄧㄡˇ ㄍㄨㄢ ㄍㄜˋ ㄈㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

all parties involved

Từ điển Trung-Anh

all parties involved